Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 19 |
Thẻ vàng / trận | 4.75 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.25 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.75 (36.8%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (63.2%) |
Coza, Ionut
Coza, Ionut
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
29/09
00:303 0 -
15/09
22:007 0 -
19/07
01:306 0 -
05/08
01:303 0