Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 4 |
Thẻ vàng / trận | 2.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.5 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.5 (75%) |
TB thẻ hiệp 2 | 0.5 (25%) |
Derevinskiy, Oleksiy
Derevinskiy, Oleksiy
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
17/08
22:003 0 -
02/08
19:30Rivne 01 0