| Số trận bắt chính | 4 |
| Tổng thẻ vàng | 18 |
| Thẻ vàng / trận | 4.5 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.25 |
| Số penalty thổi | 2 |
| Penalty / trận | 0.5 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.5 (31.6%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.25 (68.4%) |
Dmytro, Yevtukhov
Dmytro, Yevtukhov
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
28/11
23:005 0 -
31/08
17:008 1 -
17/10
19:302 0 -
11/08
22:003 0