Số trận bắt chính | 6 |
Tổng thẻ vàng | 22 |
Thẻ vàng / trận | 3.67 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 0.33 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.17 (4.5%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.17 (86.4%) |
Falov, Vladimir
Falov, Vladimir
Thống kê mùa giải - 1. Liga 25/26
Các trận gần đây - 1. Liga 25/26
-
05/10
22:000 0 -
26/07
19:000 0 -
03/09
22:000 0 -
10/08
14:000 0 -
12/09
23:000 0 -
20/09
21:000 0