Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 8 |
Thẻ vàng / trận | 4.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (25%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (75%) |
Gasa, Sikhumbuzo
Gasa, Sikhumbuzo
Thống kê mùa giải - Premiership 25/26
Các trận gần đây - Premiership 25/26
-
20/08
00:301 0 -
14/08
00:307 0