| Số trận bắt chính | 2 |
| Tổng thẻ vàng | 9 |
| Thẻ vàng / trận | 4.5 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (44.4%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 2.5 (55.6%) |
Graham, Chris
Graham, Chris
Thống kê mùa giải - Giải Ngoại Hạng Scotland 25/26
Các trận gần đây - Giải Ngoại Hạng Scotland 25/26
-
30/10
02:453 0 -
09/08
21:006 0