Số trận bắt chính | 1 |
Tổng thẻ vàng | 7 |
Thẻ vàng / trận | 7.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 3.0 (42.9%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.0 (57.1%) |
Graham, Chris
Graham, Chris
Thống kê mùa giải - Giải hạng nhất 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng nhất 25/26
-
02/08
01:457 0