| Số trận bắt chính | 7 |
| Tổng thẻ vàng | 38 |
| Thẻ vàng / trận | 5.43 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.14 |
| Số penalty thổi | 2 |
| Penalty / trận | 0.29 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.29 (23.1%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 4.29 (76.9%) |
Hardie, Ross
Hardie, Ross
Thống kê mùa giải - Giải Ngoại Hạng Scotland 25/26
Các trận gần đây - Giải Ngoại Hạng Scotland 25/26
-
22/11
22:00Rangers 26 0 -
31/08
21:008 1 -
25/10
21:004 0 -
20/09
21:004 0 -
27/09
21:006 0 -
18/10
23:454 0