Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 24 |
Thẻ vàng / trận | 6.0 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.25 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 0.5 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.25 (20%) |
TB thẻ hiệp 2 | 5.0 (80%) |
Hardie, Ross
Hardie, Ross
Thống kê mùa giải - Giải Ngoại Hạng Scotland 25/26
Các trận gần đây - Giải Ngoại Hạng Scotland 25/26
-
27/09
21:006 0 -
31/08
21:008 1 -
20/09
21:004 0 -
09/08
21:006 0