Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 8 |
Thẻ vàng / trận | 4.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.5 (37.5%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.5 (62.5%) |
Herczeg, Adam
Herczeg, Adam
Thống kê mùa giải - Giải hạng nhất 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng nhất 25/26
-
23/08
21:003 0 -
09/08
21:005 0