Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 17 |
Thẻ vàng / trận | 4.25 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.25 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.75 (41.2%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.5 (58.8%) |
Herczeg, Adam
Herczeg, Adam
Thống kê mùa giải - Giải hạng nhất 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng nhất 25/26
-
04/10
18:302 0 -
18/10
18:30Queens Park Rangers NoneMillwall None0 0 -
01/10
01:457 0 -
09/08
21:005 0 -
23/08
21:003 0