Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 6 |
Thẻ vàng / trận | 3.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (33.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.0 (66.7%) |
Jobela, Buhlebendawo
Jobela, Buhlebendawo
Thống kê mùa giải - Premiership 25/26
Các trận gần đây - Premiership 25/26
-
27/08
00:305 0 -
10/08
01:00Unknown Team 1269648 31 0