Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 10 |
Thẻ vàng / trận | 2.5 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.25 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.5 (18.2%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.25 (81.8%) |
Jobela, Buhlebendawo
Jobela, Buhlebendawo
Thống kê mùa giải - Premiership 25/26
Các trận gần đây - Premiership 25/26
-
18/09
00:303 1 -
27/08
00:305 0 -
30/08
22:301 0 -
10/08
01:00Unknown Team 1269648 31 0