| Số trận bắt chính | 3 |
| Tổng thẻ vàng | 9 |
| Thẻ vàng / trận | 3.0 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 3 |
| Penalty / trận | 1.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (33.3%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 2.0 (66.7%) |
Kapraly, Mihaly
Kapraly, Mihaly
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
01/11
19:150 0 -
09/08
22:450 0 -
26/07
22:450 0