Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 11 |
Thẻ vàng / trận | 3.67 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 3 |
Penalty / trận | 1.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.33 (36.4%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.0 (54.5%) |
Kochanek, Marcin
Kochanek, Marcin
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
21/09
19:456 0 -
20/07
19:452 0 -
16/08
01:303 0