Số trận bắt chính | 7 |
Tổng thẻ vàng | 27 |
Thẻ vàng / trận | 3.86 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.14 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (25%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (75%) |
Kotala, Filip
Kotala, Filip
Thống kê mùa giải - Giải hạng nhất quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng nhất quốc gia 25/26
-
05/10
15:300 0 -
23/08
22:000 0 -
19/07
22:000 0 -
03/08
15:150 1 -
20/09
22:000 0 -
27/09
23:000 0