Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 13 |
Thẻ vàng / trận | 3.25 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.25 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (30.8%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.25 (69.2%) |
Kovacs, Istvan
Kovacs, Istvan
- Ngày sinh: 16/09/84
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
22/08
23:004 0 -
03/08
22:30Uni Cluj 22 0 -
21/07
01:303 0 -
18/08
01:304 0