Số trận bắt chính | 6 |
Tổng thẻ vàng | 25 |
Thẻ vàng / trận | 4.17 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.17 |
Số penalty thổi | 3 |
Penalty / trận | 0.5 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.67 (38.5%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.67 (61.5%) |
Kovacs, Istvan
Kovacs, Istvan
- Ngày sinh: 16/09/84
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
06/10
00:308 1 -
03/08
22:30Uni Cluj 22 0 -
18/08
01:304 0 -
22/08
23:004 0 -
21/09
20:004 0