| Số trận bắt chính | 4 |
| Tổng thẻ vàng | 19 |
| Thẻ vàng / trận | 4.75 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 2 |
| Penalty / trận | 0.5 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (21.1%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.75 (78.9%) |
Kubriak, Dmytro
Kubriak, Dmytro
- Ngày sinh: 12/10/98
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
01/11
20:3010 0 -
26/09
22:003 0 -
09/08
19:303 0 -
30/08
22:003 0