Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 9 |
Thẻ vàng / trận | 3.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 0.67 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.67 (22.2%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.33 (77.8%) |
Kubriak, Dmytro
Kubriak, Dmytro
- Ngày sinh: 12/10/98
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
26/09
22:003 0 -
09/08
19:303 0 -
30/08
22:003 0