Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 4 |
Thẻ vàng / trận | 1.0 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.25 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.5 (40%) |
TB thẻ hiệp 2 | 0.75 (60%) |
Kwinda, Olani Jethro
Kwinda, Olani Jethro
Thống kê mùa giải - Premiership 25/26
Các trận gần đây - Premiership 25/26
-
24/09
00:30Unknown Team 1269648 01 0 -
18/09
00:303 0 -
09/08
20:000 1 -
27/08
00:300 0