| Số trận bắt chính | 6 |
| Tổng thẻ vàng | 16 |
| Thẻ vàng / trận | 2.67 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.33 (50%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 1.33 (50%) |
Linington, James
Linington, James
Thống kê mùa giải - Giải hạng nhất 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng nhất 25/26
-
29/11
22:002 0 -
05/11
03:005 0 -
22/11
22:001 0 -
22/10
01:45Millwall 23 0 -
25/10
21:003 0