Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 21 |
Thẻ vàng / trận | 5.25 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.25 (23.8%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.0 (76.2%) |
Mach, Ales
Mach, Ales
Thống kê mùa giải - Giải hạng nhất quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng nhất quốc gia 25/26
-
21/09
19:300 0 -
25/07
23:000 0 -
18/07
23:000 0 -
22/08
23:000 0