| Số trận bắt chính | 4 |
| Tổng thẻ vàng | 12 |
| Thẻ vàng / trận | 3.0 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 1 |
| Penalty / trận | 0.25 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (33.3%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 2.0 (66.7%) |
Marsden, Paul
Marsden, Paul
Thống kê mùa giải - Giải hạng tư quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng tư quốc gia 25/26
-
08/11
22:001 0 -
21/08
01:455 0 -
30/08
18:302 0 -
18/10
21:004 0