| Số trận bắt chính | 5 |
| Tổng thẻ vàng | 26 |
| Thẻ vàng / trận | 5.2 |
| Tổng thẻ đỏ | 5 |
| Thẻ đỏ / trận | 1.0 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (32.3%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 4.2 (67.7%) |
Marx, Luca
Marx, Luca
Thống kê mùa giải - Giải hạng ba quốc gia miền Tây 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng ba quốc gia miền Tây 25/26
-
29/11
20:000 3 -
21/09
21:000 1 -
17/08
19:000 0 -
30/08
19:000 0 -
01/11
01:300 1