| Số trận bắt chính | 7 |
| Tổng thẻ vàng | 31 |
| Thẻ vàng / trận | 4.43 |
| Tổng thẻ đỏ | 2 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.29 |
| Số penalty thổi | 4 |
| Penalty / trận | 0.57 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.86 (39.4%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 2.86 (60.6%) |
Meler, Halil Umut
Meler, Halil Umut
Thống kê mùa giải - Giải Super Lig 25/26
Các trận gần đây - Giải Super Lig 25/26
-
01/12
00:003 0 -
14/09
00:008 0 -
18/10
21:003 0 -
06/10
00:003 0 -
26/10
21:006 1 -
25/11
00:004 1