Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 20 |
Thẻ vàng / trận | 6.67 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.33 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.33 (33.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.67 (66.7%) |
Meyersieck, Lutz
Meyersieck, Lutz
Thống kê mùa giải - Giải hạng ba quốc gia miền Tây 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng ba quốc gia miền Tây 25/26
-
04/10
00:300 1 -
02/08
19:000 0 -
13/09
19:000 0