Mladinovici, Horia Gabriel

Mladinovici, Horia Gabriel

Thống kê mùa giải - Superliga 25/26

Số trận bắt chính5
Tổng thẻ vàng17
Thẻ vàng / trận3.4
Tổng thẻ đỏ1
Thẻ đỏ / trận0.2
Số penalty thổi1
Penalty / trận0.2
TB thẻ hiệp 11.0 (27.8%)
TB thẻ hiệp 22.6 (72.2%)

Các trận gần đây - Superliga 25/26