Số trận bắt chính | 5 |
Tổng thẻ vàng | 17 |
Thẻ vàng / trận | 3.4 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.2 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.2 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (27.8%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.6 (72.2%) |
Mladinovici, Horia Gabriel
Mladinovici, Horia Gabriel
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
05/10
19:003 0 -
14/07
23:00Farul 15 1 -
26/07
22:302 0 -
18/08
23:003 0 -
22/09
22:004 0