Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 19 |
Thẻ vàng / trận | 4.75 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.25 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.25 (25%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.75 (75%) |
Muvhali, Cedrick
Muvhali, Cedrick
Thống kê mùa giải - Premiership 25/26
Các trận gần đây - Premiership 25/26
-
20/09
22:306 0 -
20/08
00:304 0 -
09/08
22:304 0 -
28/08
00:305 1