Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 13 |
Thẻ vàng / trận | 4.33 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.33 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (21.4%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.67 (78.6%) |
Muvhali, Cedrick
Muvhali, Cedrick
Thống kê mùa giải - Premiership 25/26
Các trận gần đây - Premiership 25/26
-
28/08
00:305 1 -
20/08
00:304 0 -
09/08
22:304 0