Số trận bắt chính | 5 |
Tổng thẻ vàng | 11 |
Thẻ vàng / trận | 2.2 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.2 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.8 (36.4%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.4 (63.6%) |
Ndzandzeka, Thando Helpus
Ndzandzeka, Thando Helpus
Thống kê mùa giải - Premiership 25/26
Các trận gần đây - Premiership 25/26
-
02/10
00:302 0 -
21/09
01:004 0 -
25/09
00:301 0 -
13/08
00:301 0 -
30/08
22:303 0