| Số trận bắt chính | 6 |
| Tổng thẻ vàng | 17 |
| Thẻ vàng / trận | 2.83 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.17 |
| Số penalty thổi | 2 |
| Penalty / trận | 0.33 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (33.3%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 2.0 (66.7%) |
Panchyshyn, Dmytro
Panchyshyn, Dmytro
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
30/11
23:003 0 -
03/08
22:005 0 -
14/09
19:301 0 -
15/08
22:004 0 -
05/10
22:002 0 -
08/11
23:002 1