Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 12 |
Thẻ vàng / trận | 3.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 0.5 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.5 (16.7%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.5 (83.3%) |
Panchyshyn, Dmytro
Panchyshyn, Dmytro
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
05/10
22:002 0 -
03/08
22:005 0 -
14/09
19:301 0 -
15/08
22:004 0