Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 22 |
Thẻ vàng / trận | 5.5 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.75 (13.6%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.75 (86.4%) |
Pansky, Michal
Pansky, Michal
Thống kê mùa giải - Giải hạng nhất quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng nhất quốc gia 25/26
-
21/09
15:150 0 -
03/08
19:30Lisen 00 0 -
31/08
19:300 0 -
08/08
23:000 0