| Số trận bắt chính | 6 |
| Tổng thẻ vàng | 29 |
| Thẻ vàng / trận | 4.83 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 0.67 (13.8%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 4.17 (86.2%) |
Pansky, Michal
Pansky, Michal
Thống kê mùa giải - Giải hạng nhất quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng nhất quốc gia 25/26
-
02/11
19:300 0 -
03/08
19:30Lisen 00 0 -
08/08
23:000 0 -
31/08
19:300 0 -
21/09
15:150 0 -
19/10
15:150 0