Số trận bắt chính | 15 |
Tổng thẻ vàng | 39 |
Thẻ vàng / trận | 2.6 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 0.13 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.07 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.07 (39.0%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.53 (56.1%) |
Takasaki, Koji
Takasaki, Koji
- Ngày sinh: 25/10/92
Thống kê mùa giải - J.League 2025
Các trận gần đây - J.League 2025
-
04/10
15:301 0 -
30/08
16:004 1 -
12/04
12:001 0 -
16/08
17:005 0 -
13/09
16:554 0 -
23/09
16:001 0