Số trận bắt chính | 10 |
Tổng thẻ vàng | 50 |
Thẻ vàng / trận | 5.0 |
Tổng thẻ đỏ | 3 |
Thẻ đỏ / trận | 0.3 |
Số penalty thổi | 3 |
Penalty / trận | 0.3 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.5 (47.2%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.7 (50.9%) |
Vsetecka, Jan
Vsetecka, Jan
Thống kê mùa giải - 1. Liga 25/26
Các trận gần đây - 1. Liga 25/26
-
05/10
23:308 1 -
28/09
18:002 0 -
30/08
22:00Karvina 42 0 -
13/09
20:007 0 -
21/09
20:306 0