| Số trận bắt chính | 12 |
| Tổng thẻ vàng | 27 |
| Thẻ vàng / trận | 2.25 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.08 |
| Số penalty thổi | 2 |
| Penalty / trận | 0.17 |
| TB thẻ hiệp 1 | 0.75 (32.1%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 1.58 (67.9%) |
Webb, David
Webb, David
Thống kê mùa giải - Giải hạng nhất 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng nhất 25/26
-
13/12
22:001 0 -
20/09
21:004 0 -
05/11
02:453 0 -
23/11
19:003 0 -
29/11
22:002 0 -
06/12
22:002 0