Số trận bắt chính | 5 |
Tổng thẻ vàng | 14 |
Thẻ vàng / trận | 2.8 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.2 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.8 (26.7%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.2 (73.3%) |
Webb, David
Webb, David
Thống kê mùa giải - Giải hạng nhất 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng nhất 25/26
-
01/10
01:452 0 -
20/09
21:004 0 -
09/08
21:003 1 -
23/08
02:003 0 -
13/09
21:002 0