Số trận bắt chính | 5 |
Tổng thẻ vàng | 23 |
Thẻ vàng / trận | 4.6 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 0.4 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.4 (30.4%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.2 (69.6%) |
Yilmaz, Ali
Yilmaz, Ali
Thống kê mùa giải - Giải Super Lig 25/26
Các trận gần đây - Giải Super Lig 25/26
-
29/09
00:0010 0 -
09/08
23:001 0 -
24/08
23:003 0 -
31/08
01:305 0 -
18/09
00:004 0