Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 16 |
Thẻ vàng / trận | 4.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.25 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.75 (43.8%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.25 (56.2%) |
Zabroda, Klim
Zabroda, Klim
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
28/09
17:004 0 -
18/08
22:005 0 -
03/08
19:303 0 -
31/08
22:00Shakhtar 24 0