| Số trận bắt chính | 5 |
| Tổng thẻ vàng | 29 |
| Thẻ vàng / trận | 5.8 |
| Tổng thẻ đỏ | 2 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.4 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.6 (25.8%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 4.6 (74.2%) |
Zierkelbach, Peter
Zierkelbach, Peter
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
29/11
18:300 0 -
23/08
01:000 0 -
02/08
22:450 1 -
28/09
19:150 0 -
01/11
02:000 1