Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 15 |
Thẻ vàng / trận | 5.0 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.33 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.67 (12.5%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.67 (87.5%) |
Zierkelbach, Peter
Zierkelbach, Peter
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
28/09
19:150 0 -
02/08
22:450 1 -
23/08
01:000 0