☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Georgia
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Sagnol, Willy
Năm thành lập:
1990
Chọn mùa giải:
UEFA Nations League, Hạng B, Bảng 1 - Group stage
UEFA Nations League, Relegation/Promotion Playoffs - Promotion/Relegation
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu, Nhóm E - Group stage
Giải Vô Địch Châu Âu, Vòng loại Bảng K - Play-off
UEFA Euro, Vòng Loại Trực Tiếp - Play-off
Giải Vô Địch Châu Âu, Vòng loại Bảng A - Group stage
UEFA Euro, Bảng F - Group stage
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TĐ
Kvernadze, Giorgi (14)
07/02/03
Phải
TV
Abuashvili, Giorgi
08/02/03
Phải
TV
Lominadze, Nodari
04/04/02
Phải
TV
Gagnidze, Nika (20)
20/03/01
Phải
TM
Kereselidze, Davit (12)
19/08/99
Phải
TĐ
Guliashvili, Giorgi (9)
05/09/01
Phải
HV
Goglichidze, Saba (5)
25/06/04
Phải
HV
Gelashvili, Iva (21)
08/04/01
Phải
TV
Kochorashvili, Giorgi (6)
29/06/99
Phải
HV
Gocholeishvili, Giorgi (13)
14/02/01
Phải
TV
Mekvabishvili, Anzor (15)
05/06/01
Phải
TM
Gugeshashvili, Luka (23)
29/04/99
Trái
HV
Khvadagiani, Saba
30/01/03
Phải
TV
Tsitaishvili, Georgiy (19)
18/11/00
Trái
TV
Mamuchashvili, Vladimer (18)
28/08/97
Phải
HV
Lochoshvili, Luka
29/05/98
Trái
HV
Azarov, Irakli (16)
21/02/02
-
TĐ
Mikautadze, Georges (22)
31/10/00
Phải
TM
Mamardashvili, Giorgi (1)
29/09/00
Trái
TĐ
Zivzivadze, Budu (8)
10/03/94
Cả hai
TĐ
Davitashvili, Zuriko (10)
15/02/01
Phải
TĐ
Kvaratskhelia, Khvicha (7)
12/02/01
Cả hai
TV
Lobzhanidze, Saba (11)
18/12/94
Trái
TV
Kiteishvili, Otar (17)
26/03/96
Cả hai
HV
Kakabadze, Otar (2)
27/06/95
Phải
HV
Dvali, Lasha (3)
14/05/95
Trái
HV
Kashia, Guram (4)
04/07/87
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.