☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Georgia
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Sagnol, Willy
Năm thành lập:
1990
Chọn mùa giải:
UEFA Nations League, Hạng B, Bảng 1 - Group stage
UEFA Nations League, Relegation/Promotion Playoffs - Promotion/Relegation
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu, Nhóm E - Group stage
Giải Vô Địch Châu Âu, Vòng loại Bảng K - Play-off
UEFA Euro, Vòng Loại Trực Tiếp - Play-off
Giải Vô Địch Châu Âu, Vòng loại Bảng A - Group stage
UEFA Euro, Bảng F - Group stage
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TĐ
Gagua, Giorgi (29)
10/10/01
Phải
TV
Gagnidze, Nika (20)
20/03/01
Phải
HV
Kharebashvili, Saba (16)
03/09/08
Cả hai
TM
Kereselidze, Davit (12)
19/08/99
Phải
TĐ
Guliashvili, Giorgi (21)
05/09/01
Phải
TV
Nonikashvili, Shota (6)
10/01/01
-
TM
Loria, Giorgi (1)
27/01/86
Phải
HV
Gelashvili, Iva (5)
08/04/01
Phải
HV
Gocholeishvili, Giorgi (13)
14/02/01
Phải
TV
Mekvabishvili, Anzor (7)
05/06/01
Phải
TĐ
Volkovi, Davit (18)
03/06/95
Phải
TM
Gugeshashvili, Luka (23)
29/04/99
Trái
TĐ
Zaria, Giorgi (18)
14/07/97
Trái
TV
Altunashvili, Sandro (8)
19/05/97
Phải
TV
Mamuchashvili, Vladimer (17)
28/08/97
Phải
HV
Lochoshvili, Luka (4)
29/05/98
Trái
TĐ
Beridze, Giorgi (14)
12/05/97
Phải
TV
Giorbelidze, Guram (2)
25/02/96
Trái
TĐ
Zivzivadze, Budu (8)
10/03/94
Cả hai
TĐ
Shengelia, Levan (19)
27/10/95
Trái
TV
Lobzhanidze, Saba (9)
18/12/94
Trái
TĐ
Kvilitaia, Giorgi (11)
01/10/93
Phải
HV
Gvelesiani, Giorgi (15)
05/05/91
Phải
HV
Dvali, Lasha (3)
14/05/95
Trái
TV
Kvekveskiri, Nika (10)
29/05/92
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.