TỶ LỆ KÈO VÀNG
☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Renofa Yamaguchi
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Shigaki, Ryo
Sân nhà:
Ishin Me-Life Stadium, Yamaguchi
Chọn mùa giải:
J.League 2 - Regular Season
J. League Cup - Play-off
Emperor Cup - Play-off
Đội hình
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TĐ
Yamamoto, Ota (45)
04/06/04
-
TĐ
Arita, Ryo
28/08/99
-
TV
Yokoyama, Rui (11)
30/09/99
Phải
TĐ
Miyayoshi, Takumi
07/08/92
Phải
TĐ
Furukawa, Daigo
15/09/99
-
TV
Misawa, Naoto
07/07/95
Phải
TV
Ozawa, Ryota (42)
20/12/02
-
HV
Kamekawa, Masashi
28/05/93
Phải
HV
Shimodo, Ryusei (41)
17/04/96
Phải
HV
Mineda, Yuya (49)
01/12/02
-
HV
Isotani, Shun (43)
30/07/02
-
TM
Marsman, Nick
01/10/90
Phải
HV
Matsuda, Keita
17/05/00
-
TV
Naruoka, Hikaru
28/07/02
-
HV
Okaniwa, Shuto
16/09/99
Phải
TĐ
Suenaga, Toa (38)
13/10/05
-
TV
Tanabe, Kohei (37)
09/10/01
-
TV
Mizuguchi, Hiro (27)
14/01/02
-
TM
Taguchi, Junto (26)
28/09/96
-
TM
Itohara, Koshiro (22)
25/02/98
-
TĐ
Yamamoto, Shunsuke (19)
24/03/99
Phải
HV
Itakura, Takeru (13)
06/04/98
-
HV
Kim, Byeom-Yong (6)
29/07/90
Phải
TĐ
Pereira Junior, Silvio Rodrigues (94)
04/05/94
Cả hai
TĐ
Noyori, Kazuya (68)
26/06/00
-
TM
Choi, Hyung-chan (1)
12/03/01
-
TV
Kobayashi, Seigo (28)
08/01/94
Phải
TV
Yamase, Koji (33)
22/09/81
Phải
HV
Takahashi, Hidenori (2)
18/07/98
-
TV
Ishikawa, Hiroto (17)
16/07/98
Cả hai
TV
Sato, Kensuke (8)
19/01/89
Phải
TM
Seki, Kentaro (21)
09/03/86
Phải
TĐ
Kawano, Kota (20)
12/08/03
-
TV
Ikegami, Joji (10)
06/11/94
-
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.