Đội nhà: | Renofa Yamaguchi |
Sức chứa: | 15.115 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
34.154469, 131.437458 |
Sân Vận Động Ishin Me-Life Stadium
Yamaguchi
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải J.League 2 2025
Số trận tại sân | 16 |
TB bàn thắng / trận | 2.19 |
Total Goals Scored | 35 |
Bàn thắng đội nhà | 17 (48.6%) |
Bàn thắng đội khách | 18 (51.4%) |
TB thẻ phạt / trận | 1.81 |
Tổng thẻ vàng | 27 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
TB phạt góc / trận | 8.56 |
Tổng số phạt góc | 137 |
Phạt góc đội nhà | 75 (54.7%) |
Phạt góc đội khách | 62 (45.3%) |
% Thắng sân nhà | 18.8% (3 trận) |
% Hòa | 50.0% (8 trận) |
% Thắng sân khách | 31.2% (5 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Furukawa, Daigo - 3 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
05/10Tosu 2 -
FT
14/09 -
FT
16/08 -
FT
11/08 -
FT
12/07 -
FT
28/06 -
FT
15/06 -
FT
25/05 -
FT
18/05 -
FT
06/05
Các trận sắp tới tại sân
-
26/10
12:00 -
09/11
12:00 -
29/11
12:00
Sân vận động khác
- Best Denki Stadium - Fukuoka
- Ningineer Stadium - Matsuyama
- City Light Stadium - Okayama
- Gifu Nagaragawa Stadium - Gifu
- Tottori Bank Bird Stadium - Tottori
- Honjo Athletic Stadium - Kitakyushu
- Fukuda Denshi Arena - Chiba
- Toyama Athletic Stadium - Toyama
- Kyoto Nishikyogoku Athletic Stadium - Kyoto
- Sunpro Alwin - Matsumoto