Đội nhà: | Levadia Tallinn Flora Tallinn Tallinna FC Flora |
Sức chứa: | 15.000 người |
Năm xây dựng: | 2001 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
59.421292,24.732050 |
Sân Vận Động Albert le Coq Arena
Tallinn
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 2025
Số trận tại sân | 21 |
TB bàn thắng / trận | 3.19 |
Total Goals Scored | 67 |
Bàn thắng đội nhà | 49 (73.1%) |
Bàn thắng đội khách | 18 (26.9%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.90 |
Tổng thẻ vàng | 77 |
Tổng thẻ đỏ | 3 |
% Thắng sân nhà | 71.4% (15 trận) |
% Hòa | 14.3% (3 trận) |
% Thắng sân khách | 14.3% (3 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Sappinen, Rauno - 6 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
07/07 -
FT
29/06 -
FT
27/06 -
FT
21/06 -
FT
18/06 -
FT
15/06 -
FT
31/05 -
FT
28/05 -
FT
18/05 -
FT
11/05
Các trận sắp tới tại sân
-
01/08
23:30 -
08/08
23:30 -
16/08
23:00 -
22/08
23:30 -
29/08
23:30 -
13/09
18:30 -
17/09
23:00 -
20/09
21:00 -
28/09
21:00 -
05/10
18:30
Sân vận động khác
- Johvi Linnastaadion - Johvi
- Vandra Stadium - Vandra
- EJL-i Jalgpallihall - Tallinn
- Narva Fama staadion - Narva
- Pärnu kunstmurustaadion - Parnu
- Raekula Staadion - Parnu
- Maardu linnastaadion - Maardu
- Viljandi kunstmuruväljak - Viljandi
- Tartu Sepa jalgpallikeskuse kunstmuruväljak - Tartu
- Maardu kunstmuruväljak - Maardu