Đội nhà: | Levadia Tallinn Flora Tallinn Tallinna FC Flora |
Sức chứa: | 15.000 người |
Năm xây dựng: | 2001 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
59.421292,24.732050 |
Sân Vận Động Albert le Coq Arena
Tallinn
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải UEFA Conference League 25/26
Số trận tại sân | 4 |
TB bàn thắng / trận | 3.00 |
Total Goals Scored | 12 |
Bàn thắng đội nhà | 5 (41.7%) |
Bàn thắng đội khách | 7 (58.3%) |
TB thẻ phạt / trận | 5.50 |
Tổng thẻ vàng | 21 |
TB phạt góc / trận | 10.50 |
Tổng số phạt góc | 42 |
Phạt góc đội nhà | 14 (33.3%) |
Phạt góc đội khách | 28 (66.7%) |
% Thắng sân nhà | 25.0% (1 trận) |
% Hòa | 25.0% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 50.0% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Buch, Andreas - 2 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
14/08 -
FT
31/07 -
FT
23/07 -
FT
17/07
Sân vận động khác
- Johvi Linnastaadion - Johvi
- Vandra Stadium - Vandra
- EJL-i Jalgpallihall - Tallinn
- Narva Fama staadion - Narva
- Pärnu kunstmurustaadion - Parnu
- Raekula Staadion - Parnu
- Maardu linnastaadion - Maardu
- Viljandi kunstmuruväljak - Viljandi
- Tartu Sepa jalgpallikeskuse kunstmuruväljak - Tartu
- Maardu kunstmuruväljak - Maardu