Đội nhà: | Busan |
Sức chứa: | 53.769 người |
Năm xây dựng: | 2001 |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
35.190097,129.058308 |
Sân Vận Động Asiad Main Stadium
Busan
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải hạng nhất quốc gia Hàn Quốc 2025
Số trận tại sân | 11 |
TB bàn thắng / trận | 2.45 |
Total Goals Scored | 27 |
Bàn thắng đội nhà | 12 (44.4%) |
Bàn thắng đội khách | 15 (55.6%) |
TB thẻ phạt / trận | 2.82 |
Tổng thẻ vàng | 29 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
TB phạt góc / trận | 9.09 |
Tổng số phạt góc | 100 |
Phạt góc đội nhà | 62 (62.0%) |
Phạt góc đội khách | 38 (38.0%) |
% Thắng sân nhà | 27.3% (3 trận) |
% Hòa | 36.4% (4 trận) |
% Thắng sân khách | 36.4% (4 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Lee, Woong Hee - 1 bàn |
Các trận gần đây tại sân
Các trận sắp tới tại sân
Sân vận động khác
- Bucheon Stadium - Bucheon
- Korean National Police University - Yongin
- Seoul World Cup Stadium - Seoul
- Hwacheon Stadium - Hwacheon
- Incheon Namdong Asiad Rugby Field - Incheon
- Hyochang Stadium - Seoul
- Seoul Olympic Stadium - Seoul
- Suncheon Palma Stadium - Suncheon
- Gyeongju Civic Stadium - Gyeongju
- Anyang Stadium - Anyang