| Đội nhà: | Busan |
| Sức chứa: | 53.769 người |
| Năm xây dựng: | 2001 |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
35.190097,129.058308 |
Sân Vận Động Asiad Main Stadium
Busan
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải hạng nhất quốc gia Hàn Quốc 2025
| Số trận tại sân | 20 |
| TB bàn thắng / trận | 2.75 |
| Total Goals Scored | 55 |
| Bàn thắng đội nhà | 26 (47.3%) |
| Bàn thắng đội khách | 29 (52.7%) |
| TB thẻ phạt / trận | 2.95 |
| Tổng thẻ vàng | 56 |
| Tổng thẻ đỏ | 3 |
| TB phạt góc / trận | 8.45 |
| Tổng số phạt góc | 169 |
| Phạt góc đội nhà | 106 (62.7%) |
| Phạt góc đội khách | 63 (37.3%) |
| % Thắng sân nhà | 30.0% (6 trận) |
| % Hòa | 35.0% (7 trận) |
| % Thắng sân khách | 35.0% (7 trận) |
| Vua phá lưới tại sân | Lopes, Ricardo - 1 bàn |
Các trận gần đây tại sân
Sân vận động khác
- Bucheon Stadium - Bucheon
- Korean National Police University - Yongin
- Seoul World Cup Stadium - Seoul
- Hwacheon Stadium - Hwacheon
- Incheon Namdong Asiad Rugby Field - Incheon
- Hyochang Stadium - Seoul
- Seoul Olympic Stadium - Seoul
- Suncheon Palma Stadium - Suncheon
- Gyeongju Civic Stadium - Gyeongju
- Anyang Stadium - Anyang