Đội nhà: | Brattvag |
Sức chứa: | 2.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
62.594498, 6.435922 |
Sân Vận Động Brattvag stadion
Brattvag
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Hạng Nhì Quốc Gia, Nhóm 1 2025
Số trận tại sân | 12 |
TB bàn thắng / trận | 3.92 |
Total Goals Scored | 47 |
Bàn thắng đội nhà | 30 (63.8%) |
Bàn thắng đội khách | 17 (36.2%) |
TB thẻ phạt / trận | 1.58 |
Tổng thẻ vàng | 18 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 7.25 |
Tổng số phạt góc | 87 |
Phạt góc đội nhà | 54 (62.1%) |
Phạt góc đội khách | 33 (37.9%) |
% Thắng sân nhà | 75.0% (9 trận) |
% Hòa | 8.3% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 16.7% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Sundgot, Ole Sebastian - 2 bàn |