Đội nhà: | KF Shkupi |
Sức chứa: | 6.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
42.015595,21.444711 |
Sân Vận Động Cair Stadium
Skopje
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 25/26
Số trận tại sân | 3 |
TB bàn thắng / trận | 3.33 |
Total Goals Scored | 10 |
Bàn thắng đội nhà | 3 (30.0%) |
Bàn thắng đội khách | 7 (70.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 1.67 |
Tổng thẻ vàng | 5 |
TB phạt góc / trận | 3.33 |
Tổng số phạt góc | 10 |
Phạt góc đội nhà | 2 (20.0%) |
Phạt góc đội khách | 8 (80.0%) |
% Hòa | 33.3% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 66.7% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Omeragikj, Azer - 1 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
04/10 -
FT
20/09 -
FT
29/08 -
FT
17/08
Các trận sắp tới tại sân
-
22/10
19:00 -
26/10
18:00 -
26/10
19:00 -
09/11
19:00 -
30/11
19:00 -
07/12
19:00 -
22/02
20:00 -
04/03
20:00
Sân vận động khác
- Mladost Stadium - Strumica
- Tose Proeski National Arena - Skopje
- SRC Biljanini Izvori - Ohrid
- Stadion Tumbe Kafe - Bitola
- Ecolog Arena - Tetovo
- Gradski Stadion Kratovo - Kratovo
- SRC Atina Bojadzi - Ohrid
- Training Centre Petar Milosevski - Skopje
- Zelezarnica Stadium - Skopje
- Gradski stadion Kicevo - Kicevo