Đội nhà: | KF Shkupi |
Sức chứa: | 6.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
42.015595,21.444711 |
Sân Vận Động Cair Stadium
Skopje
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 24/25
Số trận tại sân | 17 |
TB bàn thắng / trận | 2.76 |
Total Goals Scored | 47 |
Bàn thắng đội nhà | 26 (55.3%) |
Bàn thắng đội khách | 21 (44.7%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.47 |
Tổng thẻ vàng | 73 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 6.76 |
Tổng số phạt góc | 115 |
Phạt góc đội nhà | 68 (59.1%) |
Phạt góc đội khách | 47 (40.9%) |
% Thắng sân nhà | 35.3% (6 trận) |
% Hòa | 29.4% (5 trận) |
% Thắng sân khách | 35.3% (6 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Dzemal Ibishi - 5 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
11/05 -
FT
03/05 -
FT
19/04 -
FT
06/04 -
FT
15/03 -
FT
09/03 -
FT
02/03 -
FT
16/02 -
FT
03/12 -
FT
24/11
Sân vận động khác
- Mladost Stadium - Strumica
- Tose Proeski National Arena - Skopje
- SRC Biljanini Izvori - Ohrid
- Stadion Tumbe Kafe - Bitola
- Ecolog Arena - Tetovo
- Gradski Stadion Kratovo - Kratovo
- SRC Atina Bojadzi - Ohrid
- Training Centre Petar Milosevski - Skopje
- Zelezarnica Stadium - Skopje
- Gradski stadion Kicevo - Kicevo