| Đội nhà: | Pelister Bitola |
| Sức chứa: | 6.100 người |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
41.018056,21.338889 |
Sân Vận Động Stadion Tumbe Kafe
Bitola
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 25/26
| Số trận tại sân | 8 |
| TB bàn thắng / trận | 1.88 |
| Total Goals Scored | 15 |
| Bàn thắng đội nhà | 6 (40.0%) |
| Bàn thắng đội khách | 9 (60.0%) |
| TB thẻ phạt / trận | 3.50 |
| Tổng thẻ vàng | 28 |
| TB phạt góc / trận | 6.38 |
| Tổng số phạt góc | 51 |
| Phạt góc đội nhà | 27 (52.9%) |
| Phạt góc đội khách | 24 (47.1%) |
| % Thắng sân nhà | 25.0% (2 trận) |
| % Hòa | 37.5% (3 trận) |
| % Thắng sân khách | 37.5% (3 trận) |
| Vua phá lưới tại sân | Hadzic, Nedim - 2 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
29/11 -
FT
09/11 -
FT
05/11 -
FT
30/10 -
FT
06/10 -
FT
23/09 -
FT
15/09 -
FT
25/08
Các trận sắp tới tại sân
-
22/02
20:00 -
04/03
20:00