Đội nhà: | Belasica Strumica |
Sức chứa: | 9.200 người |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
41.446032,22.637900 |
Sân Vận Động Mladost Stadium
Strumica
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải hạng nhất quốc gia 24/25
Số trận tại sân | 2 |
TB bàn thắng / trận | 2.50 |
Total Goals Scored | 5 |
Bàn thắng đội nhà | 4 (80.0%) |
Bàn thắng đội khách | 1 (20.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.50 |
Tổng thẻ vàng | 9 |
TB phạt góc / trận | 10.00 |
Tổng số phạt góc | 20 |
Phạt góc đội nhà | 13 (65.0%) |
Phạt góc đội khách | 7 (35.0%) |
% Thắng sân nhà | 50.0% (1 trận) |
% Hòa | 50.0% (1 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
10/05 -
FT
03/05 -
FT
21/04 -
FT
05/04 -
FT
24/03 -
FT
04/03 -
FT
22/02 -
FT
15/02 -
FT
07/12 -
FT
23/11
Sân vận động khác
- Tose Proeski National Arena - Skopje
- SRC Biljanini Izvori - Ohrid
- Cair Stadium - Skopje
- Stadion Tumbe Kafe - Bitola
- Ecolog Arena - Tetovo
- Gradski Stadion Kratovo - Kratovo
- SRC Atina Bojadzi - Ohrid
- Training Centre Petar Milosevski - Skopje
- Zelezarnica Stadium - Skopje
- Gradski stadion Kicevo - Kicevo