Đội nhà: | Belasica Strumica |
Sức chứa: | 9.200 người |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
41.446032,22.637900 |
Sân Vận Động Mladost Stadium
Strumica
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải hạng nhất quốc gia 25/26
Số trận tại sân | 1 |
TB bàn thắng / trận | 1.00 |
Total Goals Scored | 1 |
Bàn thắng đội nhà | 1 (100.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 6.00 |
Tổng thẻ vàng | 6 |
TB phạt góc / trận | 3.00 |
Tổng số phạt góc | 3 |
Phạt góc đội nhà | 3 (100.0%) |
% Thắng sân nhà | 100.0% (1 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
05/10 -
FT
15/09 -
FT
01/09
Các trận sắp tới tại sân
-
18/10
19:00
Sân vận động khác
- Tose Proeski National Arena - Skopje
- SRC Biljanini Izvori - Ohrid
- Cair Stadium - Skopje
- Stadion Tumbe Kafe - Bitola
- Ecolog Arena - Tetovo
- Gradski Stadion Kratovo - Kratovo
- SRC Atina Bojadzi - Ohrid
- Training Centre Petar Milosevski - Skopje
- Zelezarnica Stadium - Skopje
- Gradski stadion Kicevo - Kicevo