| Đội nhà: | CA Brown De Adrogue |
| Sức chứa: | 6.000 người |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
-34.807089,-58.379964 |
Sân Vận Động Estadio Lorenzo Arandilla
Adrogue
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Primera B 2025
| Số trận tại sân | 17 |
| TB bàn thắng / trận | 1.82 |
| Total Goals Scored | 31 |
| Bàn thắng đội nhà | 19 (61.3%) |
| Bàn thắng đội khách | 12 (38.7%) |
| TB thẻ phạt / trận | 6.35 |
| Tổng thẻ vàng | 99 |
| Tổng thẻ đỏ | 5 |
| TB phạt góc / trận | 8.59 |
| Tổng số phạt góc | 146 |
| Phạt góc đội nhà | 96 (65.8%) |
| Phạt góc đội khách | 50 (34.2%) |
| % Thắng sân nhà | 35.3% (6 trận) |
| % Hòa | 47.1% (8 trận) |
| % Thắng sân khách | 17.6% (3 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
09/11 -
FT
18/10 -
FT
05/10 -
FT
21/09 -
FT
09/09 -
FT
24/08 -
FT
10/08 -
FT
27/07 -
FT
14/07 -
FT
06/07
Sân vận động khác
- Pedro Bidegain - Buenos Aires
- Estadio Ciudad de La Plata - La Plata
- Estadio Monumental Antonio Vespucio Liberti - Buenos Aires
- Jorge Luis Hirschi Stadium - La Plata
- Estadio la Boutique - Cordoba
- Jose Amalfitani - Buenos Aires
- Estadio Juan Domingo Peron - Buenos Aires
- Libertadores de America - Buenos Aires
- Estadio Juan Carmelo Zerillo - La Plata
- Estadio Jose Antonio Romero Feris - Corrientes