| Đội nhà: | Independiente Avellaneda |
| Sức chứa: | 52.595 người |
| Năm xây dựng: | 1928 |
| Kích thước sân: | 105m x 68m |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
-34.669899,-58.370564 |
Sân Vận Động Libertadores de America
Buenos Aires
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Superliga 2025
| Số trận tại sân | 8 |
| TB bàn thắng / trận | 1.88 |
| Total Goals Scored | 15 |
| Bàn thắng đội nhà | 9 (60.0%) |
| Bàn thắng đội khách | 6 (40.0%) |
| TB thẻ phạt / trận | 5.38 |
| Tổng thẻ vàng | 36 |
| Tổng thẻ đỏ | 6 |
| TB phạt góc / trận | 6.88 |
| Tổng số phạt góc | 55 |
| Phạt góc đội nhà | 32 (58.2%) |
| Phạt góc đội khách | 23 (41.8%) |
| % Thắng sân nhà | 37.5% (3 trận) |
| % Hòa | 25.0% (2 trận) |
| % Thắng sân khách | 37.5% (3 trận) |
| Vua phá lưới tại sân | Avalos, Gabriel - 3 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
16/11 -
FT
02/11 -
FT
25/10 -
FT
13/10 -
FT
22/09 -
FT
14/09 -
FT
10/08 -
FT
21/07
Sân vận động khác
- Pedro Bidegain - Buenos Aires
- Estadio Ciudad de La Plata - La Plata
- Estadio Monumental Antonio Vespucio Liberti - Buenos Aires
- Jorge Luis Hirschi Stadium - La Plata
- Estadio la Boutique - Cordoba
- Jose Amalfitani - Buenos Aires
- Estadio Juan Domingo Peron - Buenos Aires
- Estadio Juan Carmelo Zerillo - La Plata
- Estadio Lorenzo Arandilla - Adrogue
- Estadio Jose Antonio Romero Feris - Corrientes