| Đội nhà: | San Lorenzo de Almagro |
| Sức chứa: | 39.494 người |
| Năm xây dựng: | 1993 |
| Kích thước sân: | 110m x 70m |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
-34.650860,-58.440174 |
Sân Vận Động Pedro Bidegain
Buenos Aires
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Superliga 2025
| Số trận tại sân | 8 |
| TB bàn thắng / trận | 1.00 |
| Total Goals Scored | 8 |
| Bàn thắng đội nhà | 6 (75.0%) |
| Bàn thắng đội khách | 2 (25.0%) |
| TB thẻ phạt / trận | 6.38 |
| Tổng thẻ vàng | 50 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| TB phạt góc / trận | 9.75 |
| Tổng số phạt góc | 78 |
| Phạt góc đội nhà | 38 (48.7%) |
| Phạt góc đội khách | 40 (51.3%) |
| % Thắng sân nhà | 50.0% (4 trận) |
| % Hòa | 37.5% (3 trận) |
| % Thắng sân khách | 12.5% (1 trận) |
| Vua phá lưới tại sân | Cuello, Alexis - 3 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
16/11 -
FT
01/11 -
FT
11/10 -
FT
28/09 -
FT
31/08 -
FT
24/08 -
FT
08/08 -
FT
20/07
Sân vận động khác
- Estadio Ciudad de La Plata - La Plata
- Estadio Monumental Antonio Vespucio Liberti - Buenos Aires
- Jorge Luis Hirschi Stadium - La Plata
- Estadio la Boutique - Cordoba
- Jose Amalfitani - Buenos Aires
- Estadio Juan Domingo Peron - Buenos Aires
- Libertadores de America - Buenos Aires
- Estadio Juan Carmelo Zerillo - La Plata
- Estadio Lorenzo Arandilla - Adrogue
- Estadio Jose Antonio Romero Feris - Corrientes