| Đội nhà: | Alta IF |
| Sức chứa: | 1.500 người |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
69.974600,23.295500 |
Sân Vận Động Finnmarkshallen
Alta
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Hạng Nhì Quốc Gia, Nhóm 2 2025
| Số trận tại sân | 13 |
| TB bàn thắng / trận | 4.77 |
| Total Goals Scored | 62 |
| Bàn thắng đội nhà | 31 (50.0%) |
| Bàn thắng đội khách | 31 (50.0%) |
| TB thẻ phạt / trận | 0.92 |
| Tổng thẻ vàng | 11 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| TB phạt góc / trận | 2.46 |
| Tổng số phạt góc | 32 |
| Phạt góc đội nhà | 15 (46.9%) |
| Phạt góc đội khách | 17 (53.1%) |
| % Thắng sân nhà | 38.5% (5 trận) |
| % Hòa | 7.7% (1 trận) |
| % Thắng sân khách | 53.8% (7 trận) |
| Vua phá lưới tại sân | Brekke, Peder - 5 bàn |