| Đội nhà: | IL Hodd Unknown Team 7310 |
| Sức chứa: | 4.433 người |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
62.340299,5.876858 |
Sân Vận Động Hoddvoll Stadion
Ulsteinvik
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải hạng nhất quốc gia 2025
| Số trận tại sân | 15 |
| TB bàn thắng / trận | 2.87 |
| Total Goals Scored | 43 |
| Bàn thắng đội nhà | 20 (46.5%) |
| Bàn thắng đội khách | 23 (53.5%) |
| TB thẻ phạt / trận | 3.67 |
| Tổng thẻ vàng | 55 |
| TB phạt góc / trận | 4.67 |
| Tổng số phạt góc | 70 |
| Phạt góc đội nhà | 36 (51.4%) |
| Phạt góc đội khách | 34 (48.6%) |
| % Thắng sân nhà | 33.3% (5 trận) |
| % Hòa | 26.7% (4 trận) |
| % Thắng sân khách | 40.0% (6 trận) |
| Vua phá lưới tại sân | Heimvik Haugland, Sebastian - 4 bàn |