Đội nhà: | Jeonbuk Jeonju |
Sức chứa: | 42.477 người |
Năm xây dựng: | 2001 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
35.868111, 127.064444 |
Sân Vận Động Sân Vận Động World Cup Jeonju
Jeonju
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải K-League 1 2025
Số trận tại sân | 11 |
TB bàn thắng / trận | 3.00 |
Total Goals Scored | 33 |
Bàn thắng đội nhà | 20 (60.6%) |
Bàn thắng đội khách | 13 (39.4%) |
TB thẻ phạt / trận | 2.27 |
Tổng thẻ vàng | 24 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 8.82 |
Tổng số phạt góc | 97 |
Phạt góc đội nhà | 61 (62.9%) |
Phạt góc đội khách | 36 (37.1%) |
% Thắng sân nhà | 45.5% (5 trận) |
% Hòa | 45.5% (5 trận) |
% Thắng sân khách | 9.1% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Compagno, Andrea - 5 bàn |
TB Khán giả | 2.733 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
21/06 -
FT
17/06 -
FT
31/05Jeonbuk 3 -
FT
17/05 -
FT
06/05 -
FT
20/04 -
FT
13/04 -
FT
16/03 -
FT
09/03 -
FT
23/02
Các trận sắp tới tại sân
Sân vận động khác
- Bucheon Stadium - Bucheon
- Korean National Police University - Yongin
- Seoul World Cup Stadium - Seoul
- Hwacheon Stadium - Hwacheon
- Incheon Namdong Asiad Rugby Field - Incheon
- Hyochang Stadium - Seoul
- Seoul Olympic Stadium - Seoul
- Suncheon Palma Stadium - Suncheon
- Gyeongju Civic Stadium - Gyeongju
- Anyang Stadium - Anyang