| Đội nhà: | Jeonbuk Jeonju |
| Sức chứa: | 42.477 người |
| Năm xây dựng: | 2001 |
| Kích thước sân: | 105m x 68m |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
35.868111, 127.064444 |
Sân Vận Động Sân Vận Động World Cup Jeonju
Jeonju
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải K-League 1 2025
| Số trận tại sân | 20 |
| TB bàn thắng / trận | 2.95 |
| Total Goals Scored | 59 |
| Bàn thắng đội nhà | 38 (64.4%) |
| Bàn thắng đội khách | 21 (35.6%) |
| TB thẻ phạt / trận | 3.20 |
| Tổng thẻ vàng | 62 |
| Tổng thẻ đỏ | 2 |
| TB phạt góc / trận | 8.30 |
| Tổng số phạt góc | 166 |
| Phạt góc đội nhà | 96 (57.8%) |
| Phạt góc đội khách | 70 (42.2%) |
| % Thắng sân nhà | 60.0% (12 trận) |
| % Hòa | 25.0% (5 trận) |
| % Thắng sân khách | 15.0% (3 trận) |
| Vua phá lưới tại sân | Compagno, Andrea - 10 bàn |
| TB Khán giả | 1.503 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
30/11 -
FT
08/11 -
FT
25/10 -
FT
18/10 -
FT
20/09 -
FT
13/09 -
FT
16/08 -
FT
08/08 -
FT
23/07 -
FT
21/06
Sân vận động khác
- Bucheon Stadium - Bucheon
- Korean National Police University - Yongin
- Seoul World Cup Stadium - Seoul
- Hwacheon Stadium - Hwacheon
- Incheon Namdong Asiad Rugby Field - Incheon
- Hyochang Stadium - Seoul
- Seoul Olympic Stadium - Seoul
- Suncheon Palma Stadium - Suncheon
- Gyeongju Civic Stadium - Gyeongju
- Anyang Stadium - Anyang