Đội nhà: | Jeonbuk Jeonju |
Sức chứa: | 42.477 người |
Năm xây dựng: | 2001 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
35.868111, 127.064444 |
Sân Vận Động Sân Vận Động World Cup Jeonju
Jeonju
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải K-League 1 2025
Số trận tại sân | 16 |
TB bàn thắng / trận | 2.81 |
Total Goals Scored | 45 |
Bàn thắng đội nhà | 29 (64.4%) |
Bàn thắng đội khách | 16 (35.6%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.00 |
Tổng thẻ vàng | 46 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
TB phạt góc / trận | 8.50 |
Tổng số phạt góc | 136 |
Phạt góc đội nhà | 82 (60.3%) |
Phạt góc đội khách | 54 (39.7%) |
% Thắng sân nhà | 56.2% (9 trận) |
% Hòa | 31.2% (5 trận) |
% Thắng sân khách | 12.5% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Compagno, Andrea - 9 bàn |
TB Khán giả | 1.879 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
20/09 -
FT
13/09 -
FT
16/08 -
FT
08/08 -
FT
23/07 -
FT
21/06 -
FT
17/06 -
FT
31/05Jeonbuk 3 -
FT
17/05 -
FT
06/05
Sân vận động khác
- Bucheon Stadium - Bucheon
- Korean National Police University - Yongin
- Seoul World Cup Stadium - Seoul
- Hwacheon Stadium - Hwacheon
- Incheon Namdong Asiad Rugby Field - Incheon
- Hyochang Stadium - Seoul
- Seoul Olympic Stadium - Seoul
- Suncheon Palma Stadium - Suncheon
- Gyeongju Civic Stadium - Gyeongju
- Anyang Stadium - Anyang