Đội nhà: | Jeonbuk Jeonju |
Sức chứa: | 42.477 người |
Năm xây dựng: | 2001 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
35.868111, 127.064444 |
Sân Vận Động Sân Vận Động World Cup Jeonju
Jeonju
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải K-League 1 2025
Số trận tại sân | 14 |
TB bàn thắng / trận | 2.93 |
Total Goals Scored | 41 |
Bàn thắng đội nhà | 27 (65.9%) |
Bàn thắng đội khách | 14 (34.1%) |
TB thẻ phạt / trận | 2.36 |
Tổng thẻ vàng | 31 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
TB phạt góc / trận | 8.79 |
Tổng số phạt góc | 123 |
Phạt góc đội nhà | 77 (62.6%) |
Phạt góc đội khách | 46 (37.4%) |
% Thắng sân nhà | 57.1% (8 trận) |
% Hòa | 35.7% (5 trận) |
% Thắng sân khách | 7.1% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Compagno, Andrea - 8 bàn |
TB Khán giả | 2.147 |
Các trận gần đây tại sân
Các trận sắp tới tại sân
Sân vận động khác
- Bucheon Stadium - Bucheon
- Korean National Police University - Yongin
- Seoul World Cup Stadium - Seoul
- Hwacheon Stadium - Hwacheon
- Incheon Namdong Asiad Rugby Field - Incheon
- Hyochang Stadium - Seoul
- Seoul Olympic Stadium - Seoul
- Suncheon Palma Stadium - Suncheon
- Gyeongju Civic Stadium - Gyeongju
- Anyang Stadium - Anyang