Đội nhà: | TJK Legion |
Sức chứa: | 5.000 người |
Năm xây dựng: | 1926 |
Kích thước sân: | 103m x 66m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
59.434472,24.783444 |
Sân Vận Động Kadriorg Stadium
Tallinn
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Esiliiga B 2025
Số trận tại sân | 16 |
TB bàn thắng / trận | 3.88 |
Total Goals Scored | 62 |
Bàn thắng đội nhà | 25 (40.3%) |
Bàn thắng đội khách | 37 (59.7%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.88 |
Tổng thẻ vàng | 75 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
TB phạt góc / trận | 10.75 |
Tổng số phạt góc | 172 |
Phạt góc đội nhà | 85 (49.4%) |
Phạt góc đội khách | 87 (50.6%) |
% Thắng sân nhà | 18.8% (3 trận) |
% Hòa | 37.5% (6 trận) |
% Thắng sân khách | 43.8% (7 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
12/10 -
FT
28/09 -
FT
14/09 -
FT
07/09 -
FT
23/08 -
FT
10/08 -
FT
02/08 -
FT
29/06 -
FT
19/06 -
FT
01/06Tabasalu 2
Các trận sắp tới tại sân
-
18/10
19:30
Sân vận động khác
- Johvi Linnastaadion - Johvi
- Vandra Stadium - Vandra
- EJL-i Jalgpallihall - Tallinn
- Narva Fama staadion - Narva
- Pärnu kunstmurustaadion - Parnu
- Raekula Staadion - Parnu
- Maardu linnastaadion - Maardu
- Viljandi kunstmuruväljak - Viljandi
- Tartu Sepa jalgpallikeskuse kunstmuruväljak - Tartu
- Maardu kunstmuruväljak - Maardu