Đội nhà: | Leicester City |
Sức chứa: | 32.261 người |
Năm xây dựng: | 2002 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
52.620278,-1.142222 |
Sân Vận Động King Power Stadium
Leicester
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải hạng nhất 25/26
Số trận tại sân | 4 |
TB bàn thắng / trận | 1.75 |
Total Goals Scored | 7 |
Bàn thắng đội nhà | 5 (71.4%) |
Bàn thắng đội khách | 2 (28.6%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.75 |
Tổng thẻ vàng | 14 |
TB phạt góc / trận | 11.25 |
Tổng số phạt góc | 45 |
Phạt góc đội nhà | 31 (68.9%) |
Phạt góc đội khách | 14 (31.1%) |
% Thắng sân nhà | 50.0% (2 trận) |
% Hòa | 50.0% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Pereira, Ricardo - 1 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
01/10 -
FT
20/09 -
FT
30/08 -
FT
10/08
Các trận sắp tới tại sân
-
19/10
01:45 -
01/11
19:30 -
05/11
02:45 -
22/11
22:00 -
29/11
19:30 -
13/12
22:00 -
26/12
22:00 -
30/12
02:45 -
06/01
03:00 -
24/01
22:00