| Đội nhà: | ORLEN Gdansk |
| Sức chứa: | 11.811 người |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
54.391194, 18.582769 |
Sân Vận Động Kompleks Sportowy Grunwaldzka 244
Gdansk
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia, Nữ 25/26
| Số trận tại sân | 3 |
| TB bàn thắng / trận | 3.67 |
| Total Goals Scored | 11 |
| Bàn thắng đội nhà | 5 (45.5%) |
| Bàn thắng đội khách | 6 (54.5%) |
| TB thẻ phạt / trận | 1.67 |
| Tổng thẻ vàng | 4 |
| TB phạt góc / trận | 5.67 |
| Tổng số phạt góc | 17 |
| Phạt góc đội nhà | 11 (64.7%) |
| Phạt góc đội khách | 6 (35.3%) |
| % Thắng sân nhà | 33.3% (1 trận) |
| % Thắng sân khách | 66.7% (2 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
08/11 -
FT
11/10Unknown Team 279119 0 -
FT
27/09 -
FT
30/08 -
FT
17/08
Sân vận động khác
- Henryk-Reyman-Stadium - Krakow
- Miejski Stadion im. Bronislawa Malinowskiego - Grudziadz
- Stadion Gornik Leczna - Leczna
- Stadium Poznan - Poznan
- Stadion Dolcanu Zabki - Zabki
- Stadion Miejski Swinoujscie - Swinoujscie
- Stadion MOSiR - Rybnik
- Stadion w Strozach - Stroze
- Stadion Bruk-Bet - Nieciecza
- Stadion Miejski Chojnice - Chojnice